| 
 | Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
 
	
		| làn sóng 
 
 
  d. 1 Sóng xô nối tiếp nhau tạo thành từng lớp có bỠmặt hình uốn lượn. Tóc uốn kiểu làn sóng. Làn sóng đấu tranh (b.). 2 Bước sóng vô tuyến điện. Phát trên làn sóng ngắn. 
 
 
 |  |  
		|  |  |